KTM, nổi tiếng với các mẫu xe máy hiệu suất cao và thiết kế mạnh mẽ, là một thương hiệu yêu thích của những tín đồ xe máy thể thao và off-road. Để giữ cho xe của bạn hoạt động tối ưu và động cơ luôn bền bỉ, việc thay dầu định kỳ là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về dung tích dầu của các dòng xe KTM phổ biến và hướng dẫn bạn về lịch trình thay dầu định kỳ.
1. Tại Sao Cần Thay Dầu Định Kỳ?
Dầu động cơ đóng vai trò thiết yếu trong việc bôi trơn các bộ phận bên trong động cơ, giúp giảm ma sát và mài mòn. Nó cũng có tác dụng làm mát và làm sạch động cơ. Thay dầu định kỳ không chỉ giúp duy trì hiệu suất tối ưu mà còn kéo dài tuổi thọ động cơ và giảm nguy cơ hỏng hóc.
2. Bảng Thống Kê Dung Tích Dầu Các Dòng Xe KTM
HÃNG XE | MODEL XE | NĂM SẢN XUẤT | DUNG TÍCH DẦU | DUNG TÍCH DẦU LAP |
KTM | 125. 200 DUKE | 2011-2013 | 1.2-1.5 | |
KTM | 125. 200 DUKE | 2014 | 1.2 | |
KTM | RC 125. 200 | 2015 | 1.5 | |
KTM | 390 DUKE | 2013 | 1.6 | |
KTM | RC 390 | 2015 | 1.6 | |
KTM | 620 DUKE | 1997-2002 | ||
KTM | 640 DUKE II | 2003-2005 | 2.1 | |
KTM | 640 DUKE II | 2005 | 2.1 | |
KTM | 690 DUKE (R) | 2008-2012 | 1.7 | |
KTM | 690 DUKE (R) | 2013 | 1.7 | |
KTM | 990 SUPER DUKE / 990 SUPER DUKE R | 2005-2013 | 3 | |
KTM | 1290 SUPER DUKE R | 2014 | 3.6 | |
KTM | 1190 RC8 / R | 2007 | 3.6 | |
KTM | 1190 ADVENTURE / R. 1050 ADVENTURE | 2013 | 3.6 | |
KTM | 1290 SUPER ADVENTURE | 2015 | 3.5 | |
KTM | FREERIDE 250R | 2014 | 0.8 | |
KTM | FREERIDE 350 | 2013 | 1.2 | |
KTM | FREERIDE 350 | 2014 | 1.2 | |
KTM | FREERIDE E-SX. E-XC | 2015 | 0.2 | |
KTM | 50 ADVENTURE (MINI/JUNIOR/SENIOR)/ SX-PRO | 2003-2010 | 0.3 | 0.15-0.2 |
KTM | 50 AC/LC | 2003-2010 | 0.15-0.2 | |
KTM | 50 SX (MINI) | 2010 | 0.2 | |
KTM | 65 SX | 2003-2008 | 0.3 | |
KTM | 65 SX | 2009 | 0.5 | |
KTM | 85 SX. 105 SX | 2004-2012 | 0.35-0.5 | |
KTM | 85 SX | 2013 | 0.5 | |
KTM | 125. 200 EXC | 2000-2005 | 0.7 | |
KTM | 125. 200 SX | 2002-2005 | 0.7 | |
KTM | 125. 150. 200. 250. 300 EXC. SX | 2005-2012 | 0.7 | |
KTM | 125. 150. 200. 250. 300 EXC. SX. XC | 2013 | 0.7-0.8 | |
KTM | 144 SX | 2008-2009 | 0.7 | |
KTM | 250. 300 EXC. SX | 2002-2005 | 0.8 | |
KTM | 250 EXC-F. SX-F. XCF-W | 2005-2010 | 1.1 | |
KTM | 250. 300 EXC-F. XCF-W. SX-F | 2011-2012 | 1.2 | |
KTM | 250. 300 EXC-F. XCF-W. SX-F | 2013 | 1.1-1.2 | |
KTM | 400.450. 525 EXC RACING. SX RACING | 2005-2007 | 1.25 | |
KTM | 400.450. 525 EXC RACING. SX RACING | 2008-2011 | 2.6 | |
KTM | 450. 500 EXC. XC-W | 2012 | 1.5 | |
KTM | 450. 500 EXC. XC-W | 2013 | 1.5 | |
KTM | 450. 505 SX-F | 2006-2012 | 1.3 | |
KTM | 450 SX-F. XC-F. SMR | 2013 | 1.4 | |
KTM | 625.660 SXC. SMC | 2002-2005 | 1.6 | |
KTM | 625.660 SXC. SMC | 2005-2008 | 2.1 | |
KTM | 640 LC4 ADVENTURE. ENDURO. SUPERMOTO | 2002-2005 | 1.6 | |
KTM | 640 LC4 ADVENTURE. ENDURO. SUPERMOTO | 2005-2008 | 2.1 | |
KTM | 690 SMC / R. SUPERMOTO / R. ENDURO | 2008-2012 | 1.7-2 | |
KTM | 690 ENDURO R. SMC R | 2013 | 1.7 | |
KTM | 950 SUPER ENDURO R. SUPERMOTO / R. ADVENTURE / S | 2005-2009 | 3 | |
KTM | 990 ADVENTURE. S. SUPERMOTO | 2005-2013 | 3 |
3. Lịch Trình Thay Dầu Định Kỳ
Lịch trình thay dầu có thể khác nhau tùy theo từng mẫu xe và điều kiện sử dụng. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
- KTM Duke 200, KTM Duke 390: Thay dầu động cơ mỗi 3.000 – 5.000 km hoặc mỗi 6 tháng.
- KTM RC 390, KTM RC 125: Thay dầu động cơ mỗi 3.000 – 5.000 km hoặc mỗi 6 tháng.
- KTM Adventure 390, KTM Adventure 890: Thay dầu động cơ mỗi 6.000 – 8.000 km hoặc mỗi 12 tháng.
Lưu ý: Đây chỉ là những khuyến nghị chung. Để biết chính xác lịch thay dầu, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của từng mẫu xe KTM.
4. Lợi Ích Của Việc Thay Dầu Đúng Hạn
Thay dầu động cơ định kỳ giúp duy trì hiệu suất tối ưu của xe và đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru. Điều này không chỉ giúp cải thiện khả năng vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai.